Vít không chuẩn , thường được tùy chỉnh cho các ứng dụng cụ thể, có thể kết hợp nhiều tính năng dành riêng cho ứng dụng khác nhau để nâng cao chức năng và hiệu suất của chúng trong các tình huống chuyên biệt. Những tính năng này được điều chỉnh để đáp ứng các nhu cầu và thách thức cụ thể trong các ngành và ứng dụng khác nhau. Dưới đây là một số tính năng phổ biến dành riêng cho ứng dụng được tìm thấy ở các vít không chuẩn:
Răng cưa: Vít không chuẩn có răng cưa có các đường gờ hoặc răng cưa dọc theo ren, giúp tăng cường khả năng chống rung và nới lỏng. Chúng thường được sử dụng trong các ứng dụng yêu cầu kết nối an toàn, chống rung, chẳng hạn như lắp ráp ô tô và máy móc.
Mặt bích: Vít có mặt bích tích hợp có đầu mở rộng giúp phân phối tải trọng và ngăn ngừa tình trạng siết quá chặt. Vít phi tiêu chuẩn có mặt bích thường được sử dụng trong các ứng dụng mà dây buộc cần giữ phẳng với bề mặt, như trong ô tô và điện tử.
Vít có khía: Vít có khía có bề mặt có kết cấu, có gờ trên đầu hoặc dọc theo trục, giúp chúng dễ dàng cầm và xoay bằng tay. Những vít này rất hữu ích trong các ứng dụng cần lắp đặt hoặc điều chỉnh không cần dụng cụ, chẳng hạn như trong thiết bị y tế hoặc lắp ráp đồ nội thất.
Vít vai: Vít vai hay còn gọi là bu lông vai có phần vai hình trụ riêng biệt giữa đầu và ren. Thiết kế này cho phép định vị chính xác và hoạt động như một miếng đệm hoặc bề mặt chịu lực. Vít vai là phổ biến trong máy móc và thiết bị chính xác.
Tính năng khóa ren: Một số vít không tiêu chuẩn có thể có cơ chế khóa ren, chẳng hạn như miếng nylon hoặc chất kết dính bôi sẵn, để tránh bị lỏng do rung hoặc luân chuyển nhiệt. Chúng thường được sử dụng trong hàng không vũ trụ, ô tô và máy móc.
Tính năng bảo mật: Vít không chuẩn được thiết kế cho mục đích bảo mật có thể có loại ổ đĩa độc quyền hoặc chống giả mạo, chẳng hạn như đầu torx hoặc đầu cờ lê, để ngăn chặn truy cập trái phép hoặc giả mạo. Chúng được sử dụng trong các thiết bị nhạy cảm, thiết bị điện tử và cơ sở hạ tầng công cộng.
Khả năng tương thích sinh học: Trong các ứng dụng y tế và nha khoa, vít phi tiêu chuẩn có thể được sản xuất từ các vật liệu tương thích sinh học như thép không gỉ hoặc titan cấp y tế để đảm bảo khả năng tương thích với cơ thể con người.
Khả năng chịu nhiệt: Vít phi tiêu chuẩn được sử dụng trong môi trường nhiệt độ cao, chẳng hạn như lò nung hoặc các bộ phận động cơ, có thể được thiết kế bằng vật liệu và lớp phủ có khả năng chịu được nhiệt độ cực cao mà không bị suy giảm.
Kháng hóa chất: Vít sử dụng trong môi trường ăn mòn hoặc thiết bị xử lý hóa chất có thể được làm từ vật liệu hoặc lớp phủ chống ăn mòn hóa học.
Độ dẫn điện: Vít không tiêu chuẩn được sử dụng trong các ứng dụng điện hoặc điện tử có thể được làm từ vật liệu như đồng thau hoặc đồng thau để mang lại tính dẫn điện tốt.
Cân nhắc về mặt thẩm mỹ: Trong các ngành như kiến trúc và thiết kế nội thất, vít không đạt tiêu chuẩn có thể có lớp phủ hoặc lớp hoàn thiện trang trí để phù hợp với thẩm mỹ tổng thể của dự án.
Dễ lắp ráp: Một số vít không chuẩn có thể có các đặc điểm thiết kế giúp lắp ráp dễ dàng hơn, chẳng hạn như điểm tự khoan hoặc điểm tự taro để sử dụng trong tấm kim loại hoặc gỗ.
Các tính năng dành riêng cho ứng dụng này được tùy chỉnh để giải quyết các thách thức và yêu cầu cụ thể trong các ngành và trường hợp sử dụng khác nhau. Các kỹ sư và nhà sản xuất làm việc chặt chẽ để thiết kế các loại vít phi tiêu chuẩn đáp ứng nhu cầu chính xác của các ứng dụng dự định của họ, đảm bảo hiệu suất, độ tin cậy và an toàn tối ưu.
Đầu phẳng đuôi phẳng vít không chuẩn